Đang tải...
 

PTE và Những Điều Bạn Cần Biết

PTE và Những Điều Bạn Cần Biết

Trong quá trình chuẩn bị du học, ngoài những yêu cầu về điểm số thì chứng chỉ tiếng Anh cũng là một yêu cầu rất quan trọng. Chứng chỉ sẽ là bằng chứng chứng minh các bạn đủ khả năng ngoại ngữ để theo học các chương trình đào tạo tại trường. IELTS hay TOEFL là những chứng chỉ quen thuộc đối với các bạn trẻ. Nhưng hiện nay có khá nhiều chứng chỉ tiếng Anh mới được nhiều trường trên khắp thế giới chấp nhận, PTE chính là một trong những chứng chỉ được lựa chọn sử dụng bên cạnh những chứng chỉ ngoại ngữ  hiện nay.

1. PTE là gì?

Pearson Test of English (PTE) là một chứng chỉ tiếng Anh có giá trị toàn cầu giống IELTS, TOEFL hay TOEIC. Một lợi thế của PTE so với các chứng chỉ khác chính là thời gian có kết quả của PTE rất nhanh, chỉ khoảng từ 1 đến 5 ngày sau, thí sinh đã nhận được kết quả thi PTE của mình.
PTE được các trường Đại học, Cao đẳng trên khắp thế giới xem xét dùng để chứng minh khả năng tiếng Anh của sinh viên. Đặc biệt, hầu hết các trường Đại học, Cao đẳng của Úc, New Zealand đều chấp nhận PTE. Pearson Education là đơn vị tổ chức. Hiện nay, PTE được chia thành 3 dạng khác nhau: PTE Academic (Học thuật), PTE General (Tổng hợp) và PTE Young Learners (dành cho trẻ em).
Năm 2009, PTE chính thức có mặt tại Việt Nam. Hiện nay, trung tâm tổ chức thi PTE Academic có mặt tại Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội. PTE có thời hạn là 2 năm đối với trường hợp du học, làm việc. Đối với những ai dùng PTE để định cư tại Úc thì thời gian của PTE sẽ được kéo dài lên đến 3 năm.

2. Nội dung của PTE

Tương tự như các chứng chỉ tiếng Anh khác, cấu trúc của PTE cũng sẽ đánh giá 4 khả năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và được chia thành 3 phần khác nhau. Thời gian để hoàn thành bài thi PTE là 2 tiếng. Khác với IELTS hay TOEFL, phần thi Nói và Viết của PTE sẽ được gộp chung và có thời gian hoàn thành là 77 đến 93 phút. Nói sẽ là phần thi được thực hiện đầu tiên, thí sinh sẽ có 1 phút để giới thiệu về bản thân và phần này sẽ không được tính vào thang điểm chung của PTE. Nếu phần Speaking của IELTS, thí sinh phải trao đổi trực tiếp với giám khảo thì với PTE, thí sinh phải lặp lại nội dung trong đoạn ghi âm được cho sẵn. Phần Speaking của PTE bao gồm: Read Aloud (6 đến 7 câu), thí sinh phải đọc thành tiếng đoạn văn bản được cho sẵn. Repeat Sentence (10 đến 12 câu), thí sinh sẽ được nghe 1 đoạn audio và lặp lại đúng câu nói được cho. Describe Imagine (3 đến 4 câu), thí sinh phải miêu tả hình ảnh được cho. Retell Lecture (1 đến 2 câu), các bạn phải hiểu và ghi nhớ nội dung, sau đó phải thuật lại theo những gì bạn hiểu. Answer Short Questions (5 đến 6 câu), đây là phần thi trả lời câu hỏi.

Phần Writing sẽ bao gồm: Summarize Written Text (1 đến 2 câu), các bạn phải tóm tắt được được đoạn văn bản cho sẵn, giới hạn trong 50 đến 75 từ. Phần Writing Essay (1 đến 2 câu), tương tự như các chứng chỉ tiếng Anh khác, thí sinh sẽ nhận câu hỏi và trả lời bằng 1 đoạn văn, dài từ 200 đến 300 từ.

Phần Reading sẽ có thời gian từ 32 đến 41 phút. Thí sinh sẽ chứng minh khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin của mình. Reading và Writing Fill in blanks (5 đến 6 câu), thí sinh sẽ được cung cấp 1 đoạn văn bản và danh sách các từ cần điền. Các bạn phải chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào ô trống. Multiple choice, choose multiple answers (1 đến 2 câu, nhiều câu trả lời) và Multiple choice, choose single answer (1 đến 2 câu, một câu trả lời) là những phần thi sẽ có những đoạn văn bản. Các thí sinh phải chọn một hoặc nhiều câu trả lời dựa trên các dữ kiện được cho sẵn. Reorder Paragraph (2 đến 3 câu), trong phần này thí sinh sẽ phải sắp xếp lại các đoạn văn theo đúng thứ tự. Drag và Drop (4 đến 5 câu), phần thi này sẽ tương đồng với phần Reading and Writing Fill in blanks, tuy nhiên cách thức lựa chọn câu trả lời sẽ khác nhau.

Phần Listening có thời gian hoàn thành từ 45 đến 57 phút. Các nội dung của phần thi này có thể là bài giảng của giáo sư hoặc một cuộc hội thoại thông thường giữa 2 người với nhau. Summarize Spoken Text (1 đến 2 câu), thí sinh sẽ phải tóm tắt nội dung cuộc hội thoại từ 50 đến 70 từ. Multiple choice questions, single answer (1 đến 2 câu hỏi) và Multiple choice questions, multiple answer (1 đến 2 câu hỏi). Thí sinh sẽ nghe và chọn câu trả lời, số lượng câu trả lời sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của phần thi. Fill in blanks (2 đến 3 câu hỏi), trong phần này các đoạn âm thanh sẽ được phát trùng với phần phụ đề, thí sinh cần điền vào những chỗ còn trống ở phụ đề dựa trên những gì bạn nghe được. Highlight Correct Summary (1 đến 2 câu hỏi), Write from dictation (3 đến 4 câu hỏi), thí sinh sẽ phải nghe và viết lại chính xác những gì bạn nghe được. Highlight incorrect word (2 đến 3 câu hỏi), các bạn phải chọn từ trong phần phụ đề khác với đoạn ghi âm bạn nghe được. Highlight Correct Summary (1 đến 2 câu hỏi), phần thi này yêu cầu khả năng tóm tắt thông tin của thí sinh. Sau khi nghe đoạn ghi âm, thí sinh sẽ phải chọn phần tóm tắt chính xác nhất đối với nội dung đoạn ghi âm mà các bạn nghe được. Select missing words (1 đến 2 câu hỏi), đoạn thu âm sẽ bị thiếu một từ hoặc cụm từ, nhiệm vụ của thí sinh là nghe và lựa chọn từ hoặc cụm từ bị mất.

3. Quy đổi điểm PTE với các chứng chỉ tiếng Anh khác

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS
Tương tự với các chứng chỉ tiếng Anh khác, điểm số của PTE cũng có thể quy đổi với IELTS, TOEFL hay TOEIC. Điểm của PTE sẽ dao động từ 36 điểm đến 86 điểm. Các bạn có thể tham khảo các bảng quy đổi điểm dưới đây để có thêm nhiều thông tin.
 
PTE Academic IELTS
30 4.5
36 5.0
42 5.5
50 6.0
58 6.5
65 7.0
73 7.5
79 8.0
83 8.5
86 9.0
 
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL (iBT)
 
PTE (Academic) TOEFL (iBT)
38 40 - 44
42 54 - 56
46 65 - 66
50 74 - 75
53 87 - 88
59 94
64 94
 

HOTLINE SAHA: 0969.985.671 - Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7

đọc thêm

Bài viết liên quan

  • Uy tín hàng đầu Sản phẩm độc quyền

  • Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh

  • Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà

  • Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chat với chúng tôi qua Zalo
Chat ngay để nhận tư vấn
Gọi ngay để được tư vấn