Đang tải...
 

Các Chứng Chỉ Tiếng Anh Cần Thiết Khi Du Học

Các Chứng Chỉ Tiếng Anh Cần Thiết Khi Du Học

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng toàn cầu và là yếu tố không thể thiếu khi du học. Các trường Đại học, Cao đẳng trên thế giới đều có chương trình dạy học bằng tiếng Anh. Vì thế, các bạn du học sinh cần có chứng chỉ để chứng minh khả năng tiếng Anh của bản thân có thể đáp ứng được yêu cầu học tập tại trường.

1. IELTS, TOEFL là gì?

IELTS là chứng chỉ tiếng Anh nổi tiếng trên toàn thế giới. Hàng năm, có hàng triệu bài thi IELTS được thực hiện tại các quốc gia mà tiếng Anh không phải ngôn ngữ chính thức của họ. Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế    (International English Language Test System - IELTS) là một bài kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. IELTS Academic và IELTS General Training là 2 dạng bài thi của IELTS. Kết quả của IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm và sau khi hết thời hạn, thí sinh có quyền thi một lần nữa để lấy kết quả mới.
Test Of English as a Foreign Language (TOEFL) là một bài kiểm tra đánh giá khả năng tiếng Anh của thí sinh trong một môi trường học thuật. TOEFL được tổ chức bởi Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (ETS). TOEFL có 3 dạng bài thi, bao gồm TOEFL iBT, TOEFL CBT và TOEFL PBT. TOEFL iBT là hình thức thi trên internet, TOEFL CBT là hình thức thi trực tiếp trên máy tính và TOEFL PBT là hình thức thi làm bài trên giấy. Tuy nhiên, hình thức PBT hiện nay không còn được sử dụng. Với những trường hợp khu vực không đủ điều kiện để thi iBT hay CBT thì PBT mới được cân nhắc sử dụng. Tương tự như IELTS, kết quả TOEFL có thời hạn là 2 năm.

2.1. Nội dung của IELTS

Nguồn: Internet
IELTS bao gồm 4 phần thi: Listening, Reading, Writing và Speaking, thời gian thực hiện 4 phần thi trên sẽ khoảng 2 tiếng. Phần Listening sẽ có 40 câu hỏi được trải đều trong 4 phần, mỗi phần sẽ tương ứng với 1 audio. Một điều lưu ý, từ năm 2020 trở đi cụm từ “Section” sẽ được chuyển thành “Parts” Phần 1 sẽ là đoạn hội thoại giữa 2 người về 1 chủ đề trong cuộc sống hằng ngày. Phần 2 sẽ là 1 đoạn độc thoại về chủ đề xã hội hằng ngày. Phần 3 sẽ là đoạn hội thoại của nhiều người khác nhau về chủ đề học thuật. Và cuối cùng, phần 4 sẽ là một đoạn độc thoại về chủ đề học thuật. Thời gian thực hiện phần thi này sẽ kéo dài 40 phút, bao gồm 30 phút làm bài và 10 phút chuyển đáp án. Thí sinh chỉ được nghe 1 lần duy nhất.
Phần thi Reading có thời gian làm bài là 60 phút (bao gồm thời gian điền đáp án vào phiếu trả lời), bao gồm 3 phần bài đọc với nhiều chủ đề đa dạng, với nhiều lối viết khác nhau. Với IELTS Academic, phần Reading, các bài đọc sẽ được lấy từ các sách, báo hoặc tạp chí nghiên cứu. IELTS General Training, các đoạn trích từ những tài liệu mà thí sinh sẽ gặp trong cuộc sống hằng ngày. Tổng câu hỏi cho phần Reading sẽ là 40 câu hỏi.
Phần Writing của IELTS Academic sẽ bao gồm 2 phần. Phần 1 sẽ mô tả hoặc giải thích dữ liệu, mô tả giai đoạn của 1 quy trình, v.v Thời gian hoàn thành phần 1 sẽ là 20 phút. Phần 2 thí sinh sẽ viết 1 bài luận để nêu lên quan điểm của mình về một vấn đề được yêu cầu, thời gian làm bài sẽ là 40 phút. Với General Training, phần 1 Writing, thí sinh sẽ được yêu cầu viết 1 lá thư đề nghị cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống. Phần 2 thí sinh sẽ viết 1 bài luận để phản hồi hoặc nêu quan điểm, lập luận với chủ đề được yêu cầu. Tuy nhiên, nếu với Academic cách viết phải trang trọng thì General Training yêu cầu cách viết thân mật hơn. Tổng thời gian thí sinh làm bài phần Writing sẽ là 60 phút.
Phần Speaking là phần thi cuối cùng của IELTS, thời gian sẽ tầm 15 phút. Phần thi này sẽ bao gồm 3 phần chính. Phần 1 sẽ giúp thí sinh khởi động bằng các câu hỏi về bản thân, những chủ đề quen thuộc hằng ngày. Phần 2 thí sinh sẽ trình bày về một chủ đề cụ thể và phần 3 sẽ là các câu hỏi mở rộng của phần 2.

2.2. Nội dung của TOEFL

Nguồn: Internet
 
TOEFL có 4 phần thi, bao gồm: Listening, Reading, Writing và Speaking. Phần thi Listening có 6 đoạn ghi âm, 4 đoạn sẽ là về các bài giảng học thuật, 2 bài còn lại sẽ về các cuộc đối thoại hằng ngày. Thời gian làm bài sẽ kéo dài từ 60 đến 90 phút.
Phần Reading có thời gian làm bài kéo dài từ 60 phút đến 80 phút. Phần này có 3 đến 4 đoạn văn bản học thuật với nhiều chủ đề khác nhau. Thí sinh phải đọc và trả lời các câu hỏi trong vòng 60 phút.
Phần Writing sẽ có 2 phần: Integrated Writing và Independent Writing. Trong phần Integrated Writing, thí sinh sẽ đọc một đoạn văn ngắn và nghe một bài giảng có cùng chủ đề với đoạn văn. Sau đó thí sinh sẽ phải viết tóm tắt những gì mình đã nghe được liên quan đến bài đọc. Phần Independent Writing, các thí sinh đưa ra suy nghĩ của mình về một chủ đề đã được cho sẵn. Tổng thời gian làm phần Writing là 50 phút.
Phần Speaking sẽ có thời gian làm bài 20 phút với 6 task. Task 1 và 2, thí sinh sẽ được hỏi về những câu hỏi về những chủ đề quen thuộc, 2 task này thuộc về phần Independent Speaking. Task 3 đến 6 sẽ thuộc về phần Integrated Speaking. Các thí sinh sẽ được nghe hoặc đọc 1 đoạn văn bản, sau đó thí sinh phải tóm tắt lại những gì mình đã được đọc hoặc nghe. Tổng thời gian làm bài của phần Speaking là 20 phút.

3. Vì sao cần phải có IELTS, TOEFL khi du học


Nguồn: Internet

Nhiều ý kiến cho rằng IELTS và TOEFL là những chứng chỉ rất khó để đạt được số điểm mà mình mong muốn. Các chương trình học ở bậc Đại học, Cao đẳng đều sử dụng tiếng Anh học thuật với những từ ngữ chuyên ngành. Do đó, để đảm bảo các sinh viên có khả năng theo kịp bài giảng trên lớp cũng như học tập và nghiên cứu trong suốt quá trình theo học, các trường đều yêu cầu khả năng tiếng Anh ở một mức độ nhất định. IELTS hay TOEFL chính là thước đo khả năng tiếng Anh của các ứng cử viên. Điều này cũng trở thành một điều kiện đầu vào không thể thiếu ở các trường.
Mỗi trường sẽ có yêu cầu tiếng Anh đầu vào khác nhau, các bạn trước khi nộp đơn ứng tuyển vào trường nên tìm hiểu thật kỹ loại chứng chỉ nào sẽ được trường chấp thuận. Đặc biệt là số điểm đủ để theo học tại trường. Với những trường top đầu thì điểm IELTS sẽ dao động từ 7.0 trở lên, tương đương với 100 TOEFL iBT và 600 TOEFL PBT. Sẽ có trường yêu cầu chứng chỉ IELTS từ 6.0 nhưng điểm của 4 kỹ năng đều phải từ 6.0 trở lên.

Kết luận

Các chứng chỉ này đóng vai trò thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của cá nhân các bạn trẻ, đồng thời cũng là “Tấm Vé Vàng” cho cơ hội học tập tại các trường ở nước ngoài. Mỗi cá nhân sẽ phù hợp với một chứng chỉ khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu cũng như khả năng Anh ngữ của từng người. Các bạn hãy xác định chứng chỉ nào phù hợp và đáp ứng được các yêu cầu của mình, từ đó bắt đầu xây dựng chiến lược chinh phục số điểm mong muốn.


HOTLINE SAHA: 0969.985.671 - Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7


 

 
 
 
 
 
 
 

đọc thêm

Bài viết liên quan

  • Uy tín hàng đầu Sản phẩm độc quyền

  • Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh

  • Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà

  • Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chat với chúng tôi qua Zalo
Chat ngay để nhận tư vấn
Gọi ngay để được tư vấn